Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Giải Tiếng Anh 6: Listening – Lesson 3 Unit 4 Fesstivals and Free Time

Giải bài Listening – Lesson 3 Unit 4 Fesstivals and Free Time trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 6 – iLearn Smart World

a. Listen to some people talking about traditional festivals. Are all the festivals celebrated in the same country? Yes/ No

(Nghe một số người nói về các ngày lễ truyền thống. Tất cả những lễ hội này có được tổ chức ở cùng một đất nước không?)

Nội dung bài nghe:

Wilson: Kwanzaa is an African-American festival. People wear traditional clothes and decorate their homes with fruits and vegetables

Louise: Christmas is celebrated in many countries. In France, it’s called, ummmm…Noel. People listen to Christmas music and decorate Christmas trees.

Chad: Well…In the USA, people celebrate Thanksgiving. People eat special food and watch parades with their families and friends.

Alice: My favorite festival is Lunar New Year. In South Korea, people call it Seollal. Families stay at home, eat special food, and…let me see…umm, give each other gifts.

Tạm dịch bài nghe:

Wilson: Kwanzaa là một lễ hội của người Mỹ gốc Phi. Mọi người mặc quần áo truyền thống và trang trí nhà cửa bằng trái cây và rau quả
Louise: Giáng sinh được tổ chức ở nhiều quốc gia. Ở Pháp, nó được gọi là, ummmm … Noel. Mọi người nghe nhạc Giáng sinh và trang trí cây thông Noel.
Chad: À … Ở Mỹ, mọi người tổ chức Lễ Tạ ơn. Mọi người ăn thức ăn đặc biệt và xem các cuộc diễu hành với gia đình và bạn bè của họ.
Alice: Lễ hội yêu thích của tôi là Tết Nguyên đán. Ở Hàn Quốc, người ta gọi nó là Seollal. Các gia đình ở nhà, ăn những món ăn đặc biệt, và … để tôi xem … ừm, tặng quà cho nhau.

No.

(Không. Các lễ hội không được tổ chức ở cùng một quốc gia.)

b. Now, listen and draw lines.

Advertisements (Quảng cáo)

(Giờ thì, nghe và vẽ các đường để nối.)

1. Kwanzaa

2. Christmas

3. Thanksgiving

4. Lunar New Year

decorate trees

watch parades

give gifts

wear traditional clothes

1. Kwanzaa – wear traditional clothes

(Kwanzaa – mặc trang phục truyền thống)

2. Christmas – decorate trees

(Giáng sinh – trang trí cây)

3. Thanksgiving – watch parades

(Lễ tạ ơn – xem diễu hành)

4. Lunar New Year – give gifts

(Tết Nguyên Đán – tặng quà)

Advertisements (Quảng cáo)

Conversation Skil

Getting time to think

To get some time to think, say:

(Để có thời gian suy nghĩ, hãy nói:)

Well…

(À…)

Umm…

(Ừm…)

Let me see…

(Để tôi xem…)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Useful Language

Listen and then practice.

(Nghe và lặp lại.)


– How do people prepare for Christmas?

(Mọi người chuẩn bị gì cho Giáng sinh?)

– They decorate their homes and buy gifts.

(Họ trang trí nhà cửa và mua quà tặng.)

– What do they do during Christmas?

 (Họ làm gì trong lễ Giáng sinh?)

– They visit family and friends.

(Họ đến thăm gia đình và bạn bè.)

Advertisements (Quảng cáo)