a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
A. order B. dessert C. tip D. check E. change F. menu |
– order (v): gọi món
– dessert (n): món tráng miệng
– tip (n): tiền boa
– check (n): hóa đơn
Advertisements (Quảng cáo)
– change (n): tiền thừa
– menu (n): thực đơn
1. C |
2. D |
3. F |
4. B |
5. E |
6. A |
b. Ask and answer.
Advertisements (Quảng cáo)
(Hỏi và trả lời.)
1. What food do you order in a restaurant? – I often order pizza.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? – Tôi thường gọi pizza.)
2. What do you often have for dessert? – I often have a cupcake.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? – Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.)
1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? – Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.)
2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? – Tôi thường ăn kem dừa.)