Hướng dẫn giải Lesson 2 Unit 2. In the backyard trang 10 SGK Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức với cuộc sống
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
K, k, kite.
(K, k, cánh diều.)
He’s flying a kite.
(Anh ấy đang thả diều.)
K, k, bike.
(K, k, xe đạp.)
He’s riding a bike.
(Anh ấy đang đi xe đạp.)
Advertisements (Quảng cáo)
K, k, kitten.
(K, k, mèo con.)
She’s playing with a kitten.
(Cô ấy đang chơi với một con mèo con.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. I have a bike.
(Mình có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten.
(Mình có một con mèo con.)
Task 5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
– bike
– Kite, kite
– Kitten, kitten
Từ vựng
1. bike” xe đạp” /baɪk/”
2. kitten” mèo con” /ˈkɪtn/”
3. kite” con diều, cánh diều” /kaɪt/”