Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Tiếng Anh 6 - Explore English

Video: My favorites – Unit 1 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài Video My favorites – Unit 1 What’s your favorite band? trang 17 SGK Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều – Explore English

My favorites

ABOUT THE VIDEO: Three people talk about their favorite sports.

(Về video: Ba người nói về môn thể thao yêu thích của họ.)

Before

BEFORE YOU WATCH

(Trước khi xem)

Circle the correct answer. What do you know about sports?

(Khoanh chọn câu trả lời đúng. Em biết gì về các môn thể thao?)

Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all__________.

a. team sports

(môn thể thao đồng đội)

b. extreme sports

(môn thể thao mạo hiểm)

c. water sports

(môn thể thao dưới nước)

Advertisements (Quảng cáo)

b. extreme sport

Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.

(Chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.)

WHILE YOU WATCH

(Trong khi xem)

A. Check your answer to the Before You Watch question.

(Kiểm tra câu trả lời của em cho câu hỏi ở phần Before You Watch.)

Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.

(Chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.)

Advertisements (Quảng cáo)

B. Watch the video again. Match each person to their favorite sport.

(Xem lại video. Nối mỗi người với môn thể thao yêu thích của họ.)

1. Dane

2. Rebecca

3. Alex

a. mountain biking

b. rock climbing

c. kayaking

Đang cập nhật!

After

AFTER YOU WATCH

(Sau khi xem)

Talk with a partner. What places do you remember from the video? What other extreme sports do you know?

(Nói với bạn. Em nhớ những nơi nào từ video? Những mạo thể thao mạo hiểm khác mà em biết là gì?)

– Places I remember:

– Other extreme sports I know:

+ boxing: đấm bốc

+ bouldering: leo núi trong nhà

+ freediving: lặn tự do

+ skydiving: nhảy dù

+ surfing: lướt sóng

+ freeflying: bay tự do

Từ vựng

1.team sports” (n): môn thể thao đồng đội” /tiːm/ /spɔːts/”

2. extreme sports” (n): thể thao mạo hiểm” /ɪksˈtriːm/ /spɔːts/”

3. water sports” (n): thể thao dưới nước” /ˈwɔːtə/ /spɔːts/”

4. mountain biking” (n): đi xe đạp leo núi” /ˈmaʊntɪn/ /ˈbaɪkɪŋ/”

5. rock climbing” (n): leo đá” /rɒk/ /ˈklaɪmɪŋ/”

6. kayaking” (n): chèo thuyền kayak” /ˈkaɪækɪŋ/”

Advertisements (Quảng cáo)