UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
Sắp xếp
– rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
– fax machine /fæks – məˈʃiːn/(n): máy FAX
– fishing rod /ˈfɪʃɪŋ – rɒd/(n): cần câu
– mobile phone /ˈməʊbaɪl – fəʊn/ (n): điện thoại di động
– hide and seek /haɪd – siːk/(n): trò chơi trốn tìm
– downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác
– upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác
– hold on /həʊld/: giữ máy
– perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ
Advertisements (Quảng cáo)
– to be on: trình chiếu
– agree /əˈɡriː/(v): đồng ý
– Scotsman (n): người Scotland
– emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư
– deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc
– transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu
Advertisements (Quảng cáo)
– speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói
– distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách
– lead to /liːd/(v): dẫn đến
– assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá
– conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành
– device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc
– message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn
– exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm
– commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại
– furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc
– delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao
– midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày
– customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng
– stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng
– leave the message: để lại lời nhắn
– pick up /pɪk/ (v): đón