a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
often never sometimes always rarely usually |
– often: thông thường
– never: không bao giờ
– sometimes: thỉnh thoảng
– always: luôn luôn
– rarely: hiếm khi
Advertisements (Quảng cáo)
– usually: thường xuyên
1. never |
2. rarely |
3. sometimes |
4. often |
5. usually |
6. always |
b. Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence.
(Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.)
I never watch movies.
Advertisements (Quảng cáo)
(Tôi không bao giờ xem phim.)
1. never – watch movies
(không bao giờ – xem phim)
2. rarely – play video games
(hiếm khi – chơi trò chơi điện tử)
3. sometimes – go to the zoo
(thỉnh thoảng đến sở thú)
4. often – go fishing
(thường – đi câu cá)
5. usually – do homework
(thường xuyên – làm bài tập về nhà)
6. always – do morning exercises
(luôn luôn – tập thể dục buổi sáng)