Trang Chủ Bài tập SGK lớp 11 Bài tập Tiếng Anh 11 - Thí điểm

Unit 2. Relationships: Giải bài Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 11 Thí điểm

Giải bài Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 2. Relationships SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 2.

UNIT 2. RELATIONSHIPS

Các mối quan hệ

1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi

2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm

3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa

Advertisements (Quảng cáo)

4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ

5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn

6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò

Advertisements (Quảng cáo)

7. lend an ear: lắng nghe

8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn

9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông

Advertisements (Quảng cáo)