Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10. Healthy Lifestyle And Longevity SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9. Cities Of The Future SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 9.
UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE
Thành phố trong tương...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8. Our World Heritage Sites SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES
Các di sản thế giới của chúng ta
1. abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào,...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7. Further Education SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 7. FURTHER EDUCATION
Giáo dục nghề
1. abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài
2. academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj):thuộc vể hoặc liên...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6. Global Warming SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 6. GLOBAL WARMING
Sự nóng lên của toàn cầu
1. absorb /əbˈzɔːb/(v): thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/(n): khí quyển
3. awareness...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5. Being Part Of Asean SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN
Trở thành một phần của Asean
1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ
2. association...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4. Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED
Quan tâm đến những người cần sự giúp...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3. Becoming Independent SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 3.
UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT
Sống tự lập
1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
2....
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2. Relationships SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 2.
UNIT 2. RELATIONSHIPS
Các mối quan hệ
1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
2. be...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1. The Generation Gap SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 1.
UNIT 1. THE GENERATION GAP
Khoảng cách thế hệ
1. afford...