UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF……
Một ngày trong cuộc sống của…
– daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
– bank(n) [bæηk] : bờ
– boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
– plough(v) [plau]: cày( ruộng)
– harrow(v) [‘hærou]: bừa(ruộng)
– plot of land(exp): thửa ruộng
– fellow peasant(exp): bạn nông dân
– lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
– buffalo(n) [‘bʌfəlou]: con trâu
– field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
Advertisements (Quảng cáo)
– pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
– chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
– crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
– do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin]: cấy( lúa)
– be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]: hàilòng
– go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
Advertisements (Quảng cáo)
– get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]: chuẩn bị
– be disappointed with(exp) [disə’pɔint]: thất vọng
– be interested in(exp) [‘intristid] : thích thú, quan tâm
– local tobacco: [‘loukəl tə’bækou] : thuốc lào
– cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
– alarm(n) [ə’lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
– break(n) [breik]: sự nghỉ
– take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
– take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
– neighbor(n) [‘neibə]: người láng giềng
– option(n) [‘ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
– go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]: viếng thăm
– occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.