Trục căn thức ở mẫu: ({{1 + sqrt 2 } over {1 - sqrt 2 }}); ({{sqrt {2 + sqrt 3 } } over {sqrt {2 - sqrt 3 } }}) ... trong Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Chương...
Rút gọn (A = sqrt {16x + 16} - sqrt {9left( {x + 1} right)} )(,+ sqrt {25x + 25} ,,,,left( {x ge - 1} right)) ... trong Kiểm tra 15 phút môn Toán lớp 9 Chương 1 Đại số. Xem Đề...
Rút gọn (A = sqrt {72} - 3sqrt {20} - 5sqrt 2 + sqrt {180} ); (B = 2sqrt {3x} - sqrt {48x} + sqrt {108x} + sqrt {3x})( ,,,,left( {x ge 0} right)) ... trong Đề kiểm tra 15 phút môn...
Rút gọn (A = {1 over {1 - 5x}}.sqrt {3{x^2}left( {25{x^2} - 10x + 1} right)} ;)(,,,,,,0 le x < {1 over 5}) ... trong Chia sẻ đề kiểm tra Toán 15 phút Chương 1 Đại số 9. Xem Đề và đáp...
Rút gọn: (A = left( {x - 2y} right)sqrt {{4 over {{{left( {2y - x} right)}^2}}}} ); (B = left( {x - y} right)sqrt {{3 over {y - x}}} ) ... trong Đề kiểm tra 15 phút môn Toán lớp 9 -...
Tìm x, biết : (sqrt {4x - 20} + sqrt {x - 5} - {1 over 3}sqrt {9x - 45} = 4)(,,left( * right)) ... trong Đề kiểm tra 15 phút lớp 9 môn Toán Chương 1 Đại số. Xem Đề...
Rút gọn : (A = left( {{1 over {sqrt {1 + a} }} + sqrt {1 - a} } right):left( {{1 over {sqrt {1 - {a^2}} }} + 1} right))(,,,,left( { - 1 < a < 1} right)) ......
Rút gọn : (A = left( {2 + {{x - 2sqrt x + 1} over {1 - sqrt x }}} right).left( {2 + {{x + 2sqrt x + 1} over {sqrt x + 1}}} right))(,,,,left( {x ge 0;x ne...
Rút gọn : (A = left( {{{sqrt a } over {sqrt a - 2}} + {{sqrt a } over {sqrt a + 2}}} right):{{sqrt {4a} } over {a - 4}},,,,,)(left( {a > 0;a ne 4} right)) ... trong Kiểm tra...
Rút gọn :(A = {{sqrt {8 - 2sqrt {15} } } over {sqrt {10} - sqrt 6 }}) ... trong Đề kiểm tra 15 phút lớp 9 môn Toán Chương 1 Đại số. Xem Đề và đáp án đầy đủ phía...