UNIT 5. STUDY HABBITS
Thói quen học tập
– report card /rɪˈpɔːt – kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập
– underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân
– excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc
– highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật
– proud of /praʊd/(a): tự hào về
– revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại
– improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao
– necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết
Advertisements (Quảng cáo)
– Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha
– revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2
– pronounciation (n): cách phát âm
– find out (v): nhận ra, tìm ra
– dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển
Advertisements (Quảng cáo)
– heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu
– try one’s best: cố gắng hết sức
– Lunar New Year: tết âm lịch
– behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử
– promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa
– sore throat /sɔː(r) – θrəʊt /(n): đau họng
– participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia
– cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác
– mend /mend/ (v): sửa chữa
– satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng
– signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký
– report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo
– mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ
– piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy