UNIT 4. OUR PAST
Quá khứ của chúng ta
– used to /juːst/(v): đã từng
– look after (v): trông nom
– great grandma /ɡreɪt – ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
– modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
– lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
– folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
– tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
– conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
– moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
Advertisements (Quảng cáo)
– foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch
– greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn
– unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
– cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác
– upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng
– broken heart /ˈbrəʊkən – /hɑːt/(n): trái tim tan nát
– prince /prɪns/(n): hoàng tử
Advertisements (Quảng cáo)
– fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên
– magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu
– change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi
– rag /ræɡ/ (n): giẻ rách
– immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức
– fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
– marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới
– graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ
– nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó
– servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ
– master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ
– wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn
– rope /rəʊp/(n): dây thừng
– straw /strɔː/(n): rơm
– stripes /straɪp/(n): sọc vằn
– appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện