Lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
br brother That’s my brother,
gr grandmother My grandmother’s fifty-five years old.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1. brother 2. grandfather
Audio script
Advertisements (Quảng cáo)
1. My brother is fifteen.
2. My grandfather is fifty-three years old.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
How old is he?
How old is he? He’s eight. He’s eight years old.
Advertisements (Quảng cáo)
How old is she? She’s nine. She’s nine years old.
How old are you? I’m ten. I’m ten years old.
Cậu ấy bao nhiêu tuổi?
Cậu ấy bao nhiêu tuổi? Cậu ấy 8. Cậu ấy 8 tuổi.
Cô ây bao nhiêu tuổi? Cô ấy 9. Cô ấy 9 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi 10. Tôi 10 tuổi.
Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).
1. d 2. a 3. b 4. c
Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
(1) family (2) father (3) mother (4) brother (5) sister
Đây là tấm hình của gia đình mình. Nhìn vào người đàn ông. Ông ấy là ba mình, ông ấy 44 tuổi. Người phụ nữ kế bên ông ấy là mẹ mình. Bà ấy 39 tuổi. Người con trai là anh trai mình. Anh ấy 14 tuổi. Và cô bé nhỏ là em gái mình. Em ấy 5 tuổi.
Bạn có thể tìm ra mình và đoán tuổi của mình được không?
Your name is Linda.
Linda is eight years old.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án) L
Vẽ gia đình em. Nói cho các bạn nghe về gia đình em