UNIT 9: NATURAL DISASTERS
[THIÊN TAI]
– disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa
+ disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại
+ natural disaster : thiên tai
– snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n): bão tuyết
– earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất
– volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
+ volcanic /vɒlˈkænɪk/(a): thuộc về núi lửa
+ typhoon /taɪˈfuːn/ (n): bão nhiệt đới
– weather forecast: dự báo thời tiết
– turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ
– volume /ˈvɒljuːm/ (n): âm lượng
– temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ
– thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét
Advertisements (Quảng cáo)
– south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ
– experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua
– highland /ˈhaɪlənd/(n): cao nguyên
– prepare for /prɪˈpeə(r)/ : chuẩn bị cho
– laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo
– just in case: nếu tình cờ xảy ra
– canned food: thức ăn đóng hộp
– candle /ˈkændl/ (n): nến
– match /mætʃ/ (n): diêm quẹt
– imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng
Advertisements (Quảng cáo)
– share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
– support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
– ladder /ˈlædə(r)/(n): cái thang
– blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn mền
– bucket /ˈbʌkɪt/ (n): cái xô
– power cut : cúp điện
– Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương
– tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần
– abrupt /əˈbrʌpt/ (a): thình lình
– shift /ʃɪft/ (n): sự chuyển dịch
– underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a): ở dưới nước
– movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự chuyển động
– hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): bão
– cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): cơn lốc
– erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun
+ eruption (n): sự phun trào
– predict /prɪˈdɪkt/ (v): đoán trước
+ prediction (n): sự đoán trước
– tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): bão xoáy
– funnel-shaped (a): có hình phễu
– suck up: hút
– path/pɑːθ/ (n): đường đi
– baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi