a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No
(Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)
Nội dung bài nghe:
Max: Hi, Lisa. Where are you going?
Lisa: I’m going to the bookstore. Do you want to come?
Max: Oh, no, thanks. I can’t today.
Lisa: How about next week? I always go there on Fridays.
Max: Mmm, maybe. I never go to the bookstore.
Lisa: Really? I love reading! Don’t you?
Max: Not really.
Lisa: So, what do you like doing?
Max: I love playing video games.
Lisa: How often do you play them?
Max: I usually play them after school.
Lisa: What about on the weekends? What do you do then?
Advertisements (Quảng cáo)
Max: I often go to the park to play soccer.
Lisa: Nice, I sometimes ride my bike at the park on Saturdays. Maybe I’ll see you there!
Max: Great!
Tạm dịch bài nghe:
Max: Chào, Lisa. Bạn đang đi đâu đó?
Lisa: Mình đang đi đến nhà sách. Bạn có muốn cùng mình đến đó không?
Max: Ồ, không, cảm ơn. Hôm nay mình không thể.
Lisa: Còn tuần sau thì sao? Mình luôn đến đó vào các ngày thứ Sáu.
Max: Ưm, có thể. Mình chưa bao giờ đi đến nhà sách.
Lisa: Thật à? Mình thích đọc! Bạn không thích đọc à?
Max: Không hẳn.
Advertisements (Quảng cáo)
Lisa: Vậy, bạn thích làm gì?
Max: Mình thích chơi trò chơi điện tử.
Lisa: Bạn chơi điện từ thường xuyên không?
Max: Mình thường chơi sau giờ học.
Lisa: Còn vào cuối tuần thì sao? Vậy bạn làm gì?
Max: Mình thường đến công viên để chơi đá bóng.
Lisa: Hay đó, mình thỉnh thoảng đạp xe ở công viên vào các ngày thứ Bảy. Có lẽ mình sẽ gặp bạn ở đó!
Max: Tuyệt vời!
No, he doesn’t.
(Max không thích đọc.)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Lisa____________goes to the bookstore on Fridays.
2. Max____________plays video games when he gets home from school.
3. Max____________plays soccer on the weekends.
4. Lisa____________rides her bike on Saturdays.
1. always |
2. usually |
3. often |
4. sometimes |
1. Lisa always goes to the bookstore on Fridays.
(Lisa luôn đến nhà sách vào các ngày thứ Sáu.)
2. Max usually plays video games when he gets home from school.
(Max thường xuyên chơi trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.)
3. Max often plays soccer on the weekends.
(Max thường chơi đá bóng vào cuối tuần.)
4. Lisa sometimes rides her bike on Saturdays.
(Lisa thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ Bảy.)