Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Tiếng Anh 6 - Global Success

Project Unit 1 My New School Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức

Giải bài tập Project – Unit 1 My New School trang 15 Tiếng Anh 6 Global Success

Your dream school

(Ngôi trường mơ ước của em)

Work in groups.

(Làm việc theo nhóm.) 

Bài 1. Design your dream school. What does it look like?

(Thiết kế ngôi trường mơ ước của em. Nó trông như thế nào?)

Is it:

– in a town or in the country?

– a boarding school?

– an international school?

Does it have:

– a swimming pool?

– a video game room?

Advertisements (Quảng cáo)

– a greenhouse and a farm?

My dream school is in the town and it’s an international school.

(Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường quốc tế.)

It has a swimming pool and a farm.

(Nó có hồ bơi và trang trại.)

Bài 2. Draw a picture of your dream school.

Advertisements (Quảng cáo)

(Vẽ một bức tranh về ngôi trường mơ ước của em.)

Bài 3. Present it to the class.

(Trình bày trước lớp.)

Hello everyone! This is the picture of my dream school. It’s an international school in town. It’s very large with over 50 classrooms. It has a big playground with many games to play and a lot of trees with benches under them for students to sit on and read. It also has a farm for biology lessons and a swimming pool for students to learn how to swim. Here, students can learn their favourite subjects and join many interesting clubs after school.

Tạm dịch:

Xin chào tất cả mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường quốc tế trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 50 phòng học. Nó có một sân chơi lớn với nhiều trò chơi để chơi và nhiều cây xanh với những chiếc ghế dài bên dưới cho học sinh ngồi và đọc sách. Nó cũng có một trang trại cho các giờ sinh học và một hồ bơi cho học sinh học bơi. Tại đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị sau giờ học.

Từ vựng

1. a dream school” ngôi trường mơ ước” /ə/ /driːm/ /skuːl/”

2. design” (v): thiết kế” /dɪˈzaɪn/”

3. look like” (v): trông có vẻ như” /lʊk/ /laɪk/”

4. in a town” trong thị trấn” /ɪn/ /ə/ /taʊn/”

5. in the country” ở nông thôn” /ɪn/ /ðə/ /ˈkʌntri/”

6. swimming pool ” (n): hồ bơi” /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ “

7. a video game room ” (n): phòng để chơi điện tử” /ə/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪm/ /ruːm/ “

8. greenhouse ” (n): nhà kính” /ˈɡriːnhaʊs/”

9. draw a picture” (v): vẽ bức tranh” /drɔː/ /ə/ /ˈpɪkʧə/”

10. present ” (v): trình bày” /ˈprizent/”

Advertisements (Quảng cáo)