Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Tiếng Anh 6 - Global Success

Skills 1 – Unit 1 My New School Tiếng Anh 6 Global Success

Hướng dẫn làm bài Skills 1 – Unit 1. My New School trang 12 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Reading

Câu 1. Look at the pictures and quickly read the passage. Match 1-3 with A-C.

(Nhìn vào các bức tranh và đọc nhanh bài đọc. Nối 1-3 với A-C.)

1. Sunrise

A. a school in Bac Giang

2. An Son

B. an international school

3. Dream

C. a boarding school in Sydney

Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.

An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground

Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

Tạm dịch văn bản:

Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ đến Sunrise. Trường học có học sinh từ khắp nước Úc. Họ học các môn như toán, khoa học và tiếng Anh.

An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ngoài ra còn có vườn trường và sân chơi

Giấc mơ là một trường học quốc tế. Tại đây học sinh được học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.

1.C

2. A

3. B

1. Sunrise

(Mặt trời mọc)

C. a borading school in Sydney

(trường nội trú ở Sydney)

2. An Son
(An Sơn)

A. a school in Bac Giang

(trường học ở Bắc Giang)

3. Dream

(Ước mơ)

B. an international school

(trường quốc tế)

Câu 2. Read the passages agian and complete these sentences.

(Đọc lại bài và hoàn thành những câu sau.)

1. Students live and study in a________ school. They only go home at weekends.

2. Sunrise is a schoo in _________ .

3. There are ________ around An Son School.

4 . _________has an art club.

5. At Dream School, students learn English with __________ .

1. boarding     

2. Sydney       

3. moutains    

4. Dream      

5. English – speaking teachers

1. Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends.

( Học sinh sống và học tập trong trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)

2. Sunrise is a schoo in Sydney.

( Sunrise là một trường học ở Sydney.)

3. There are moutains around An Son School.

Advertisements (Quảng cáo)

(Xung quanh trường An Sơn có các ngọn núi.)

4. Dream has an art club.

( Trường học Dream có một câu lạc bộ nghệ thuật.)

5. At Dream School, students learn English with English – speaking teachers.

(Tại trường Dream, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)

Câu 3. Answer the questions.

(Trả lời những câu hỏi.)

1. Which school is a boarding school?

2. Where is An Son School?

3. Is there a school garden in An Son school?

4. What do Dream School students do in the afternoon?

1. Sunrise is a boarding school.

Advertisements (Quảng cáo)

(Trường học nào là trường nội trú? – Sunrise là trường nội trú.)

2. It’s in Bac Giang.

(Trường An Sơn ở đâu? – Ở Bắc Giang.)

3. Yes, it is.

(Trường An Sơn có vườn trường không? – Có.)

4. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

(Học sinh trường Dream làm gì vào buổi chiều? – Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)

Speaking

Câu 4. Which school in 1 would you like to go to? Why/ Why not? Complete the table.

(Em muốn học trường nào ở bài tập 1? Tại sao? Tại sao không? Hoàn thành bảng.)

Name of school

Reasons you like it

Reasons you don’t like it

Then discuss your choice with a friend.

(Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)

Example:

(Ví dụ:)

A: Which school would you like to go to?

(Bạn muốn học trường nào?)

B: I’d like to go to Dream School.

(Mình muốn học trường Dream.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because I’d like to paint in the art club.

(Vì mình thích vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)

Name of school

(Tên trường)

Reasons you like it

(Lý do em thích)

Reasons you don’t like it

(Lý do em không thích)

Sunrise

I can practise English with other students.

(Tôi có thể thực hành tiếng Anh với người nước ngoài.)

It’s a boarding school, so I can’t go home everyday.

(Đó là trường nội trú, vì vậy tôi không phải về nhà mỗi ngày.)

An Son

It is in beautiful place, so it has a good view.

(Trường ở địa điểm đẹp để ngắm cảnh.)

It is quite small and very remote, so it isn’t convenient to travel.

(Trường khá nhỏ và rất xa xôi, vì vậy đi lại bất tiện.)

Dream

I can learn English with English-speaking teachers and join many interesting clubs.

(Tôi có thể học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.)

It’s an international school, so it may be expensive.

(Đó là trường quốc tế nên có thể tốn kém.)

 

Từ vựng

1. international ” (adj): thuộc về quốc tế” /ˌɪntəˈnæʃnəl/”

2. boarding school ” (n): trường nội trú” /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/”

3. lower secondary school” trường trung học cơ sở” /ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/”

4. mountain” (n): núi” /ˈmaʊntən/”

5. field” (n): cánh đồng” /fiːld/”

6. computer room” (n): phòng máy vi tính” /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/”

7. library ” (n): thư viện” /ˈlaɪbrəri/”

8. school garden” (n): vườn trường” /skuːl/ /ˈgɑːdn/”

9. club” (n): câu lạc bộ” /klʌb/”

10. sports and games” thể thao và trò chơi” /spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/”

Advertisements (Quảng cáo)