UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/
– century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
– poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
+ poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
+ poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
– traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
– silk /sɪlk/ (n): lụa
– tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
– slit /slɪt/ (v): xẻ
– loose /luːs/ (a): lỏng, rộng
– pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
– design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
+ designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
+ fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
– material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
– convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện
+ convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
– lines of poetry: những câu thơ
Advertisements (Quảng cáo)
– fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
– inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
+ inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
– ethnic minority /ˈeθnɪk – /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
– symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
+ symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
– cross /krɒs/(n): chữ thập
– stripe /straɪp/ (n): sọc
+ striped (a) có sọc
– modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
+ modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
– plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
Advertisements (Quảng cáo)
– suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
– sleeve /sliːv/ (n): tay áo
+ sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay
+ short-sleeved (a) : tay ngắn
– sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
– baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
– faded /feɪd/ (a): phai màu
– shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
– casual clothes /ˈkæʒuəl – /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
– sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
– cloth /klɒθ/ (n): vải
– wear out: mòn, rách
– unique /juˈniːk/ (a): độc đáo
– subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
– embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
– label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
– sale /seɪl (n) : doanh thu
– go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
– economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
+ economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
+ economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
– worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
– out of fashion: lỗi thời
– generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
– (be) fond of = like thích
– hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
– put on = wear: mặc vào
– point of view: quan điểm
– (be) proud of/praʊd/ : tự hào về