1. Cách sử dụng “although, despite, in spite of”
Chúng ta sử dụng although, despite, in spite of để thể hiện sự tương phản giữa hai hành động (hai mẩu thông tin) trong cùng một câu.
Chúng ta sử dụng although trước một mệnh đề và despite, in spite of trước một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase).
• although (dù, mặc dù, cho dù)
Although + subject + verb
Ex: Although the home team lost, they played very well.
Mặc dù đội nhà đã thua, họ chơi khá tốt.
Although he is so young, he performs excellently.
Mặc dù cậu ấy quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
• despite/ in spite of (mặc dù, cho dù, bất chấp)
despite/ in spite of + noun/ noun phrase
Ex: Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.
Mặc dù còn quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
Despite/ in spite of his young age, he performs excellently.
Mặc dù nhỏ tuổi, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
Advertisements (Quảng cáo)
Lưu ý: Khi dùng although, despite, in spite of ta không dùng but và ngược lại khi dùng but ta không dùng although, despite, in spite of.
Ex:- Although he is so young, he performs excellently.
Mặc dù cậu ấy quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
– Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.
Mặc dù quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
He is so young, but he performs excellently.
Cậu ấy quá trẻ, nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
2. Cách sử dụng “however, nevertheless”
Chúng ta sử dụng however và nevertheless để thể hiện sự tương phản giữa hai câu. Chúng ta thường dùng dấu phẩy sau chúng (however, và nevertheless,).
• However (bất kể như thế nào, tuy nhièn, dù cho… thế nào đi nữa)
Advertisements (Quảng cáo)
However, + subject + verb
Ex: He is so young. However, he performs excellently.
Cậu ấy quá trẻ. Tuy nhiên, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
• Nevertheless (tuy nhiên, tuy thế mà)
Nevertheless, + subject + verb
Ex: He is so young. Nevertheless, he performs excellently.
Cậu ấy quá trẻ. Tuy nhiên, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.
Lưu ý:
However, nevertheless là trạng từ nên có thể bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ.
However/ nevertheless + adjective or adverb
Ex: However cold the weather is, I will go out now.
Dù cho thời tiết có lạnh thế nào đi nữa, tôi vẫn đi ngoài.
Nevertheless cold the weather is, I will go out now.
Tuy thời tiết lạnh thế mà, tôi vẫn đi ngoài.
3. Tính từ tận cùng là -ed và -ing
a) Tính từ tận cùng là -ed được dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người (đối với người, vật hoặc sự việc nào đó). Nó mang nghĩa thụ (bị) động (bị tác động).
Ex: bored (chán)
Lan is bored with her job.
Lan cliản công việc của mình.
b) Tính từ tận cùng là -ing được dùng để mô tả người, vật hoặc sự việc tạo ra cảm xúc. Nó mang nghĩa chủ động.
Ex: boring (tẻ nhạt)
Lan’s job is boring.
Công việc của Lan thật tẻ nhạt.