Vocabulary
Personality adjectives
(Tính từ mô tả tính cách)
Bài 1. Match the adjectives to the pictures.
(Nối các tính từ với ảnh.)
– hard-working: chăm chỉ
– confident: tự tin
– funny: vui tính
– caring: quan tâm
– active: năng động
1. c |
2. e |
3. d |
4. a |
5. b |
Bài 2. Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words / phrases.
(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)
careful creative shy
kind clever friendly
1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
2. Nam is___________. He likes helping his friends.
3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.
4. Kim is very___________. She pays attention to what she’s doing.
5. Mai is___________. She learns things quickly and easily.
– careful: cẩn thận
– creative: sáng tạo
– shy: ngại ngùng
– kind: tử tế, tốt bụng
– clever: thông minh
– friendly: thân thiện
Advertisements (Quảng cáo)
1. creative |
2. kind |
3. friendly |
4. careful |
5. clever |
1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)
2. Nam is kind. He likes helping his friends.
(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)
3. Minh Dục is friendly. He likes meeting new people.
(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)
4. Kim is very careful. She pays attention to what she’s doing.
(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)
5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.
(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.)
Bài 3. Game: Friendship flower.
Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.
(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)
– Nam: helpful, friendly
(Nam: hay giúp đỡ, thân thiện)
Advertisements (Quảng cáo)
– Phong: shy, clever
(Phong: hay ngại ngùng, thông minh)
– Nhung: hard-working, confident
(Nhung: chăm chỉ, tự tin)
Pronunciation
/b/ and /p/
(Phát âm: /b/ và /p/)
Bài 4. Listen and circle the words you hear. Then repeat.
(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)
|
/b/ |
/p/ |
1. |
big |
pig |
2. |
bear |
pear |
3. |
buy |
pie |
4. |
robe |
rope |
1. pig |
2. pear |
3. buy |
4. rope |
Bài 5. Listen then practice the chant. Notice the rhyme.
(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)
We’re having a picnic
We’re having a picnic
Fun! Fun! Fun!
We’re bringing some biscuits
We’re bringing some biscuits
Yum! Yum! Yum!
We’re playing together
We’re playing together
Hurrah! Hurrah! Hurrah!
Tạm dịch bài đồng dao:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Thật vui! Thật vui! Thật vui!
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Ngon! Ngon! Ngon!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!
Từ vựng
1. hard-working ” (adj): chăm chỉ” /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/”
2. confident” (adj): tự tin” /ˈkɒnfɪdənt/”
3.funny” (adj): vui tính” /ˈfʌni/”
4. caring” (adj): quan tâm” /ˈkeərɪŋ/”
5. active” (adj): năng động” /ˈæktɪv/”
6. careful ” (adj): cẩn thận” /ˈkeəfl/”
7.creative ” (adj): sáng tạo” /kriˈeɪtɪv/”
8. shy” (adj): ngại ngùng” /ʃaɪ/”
9. kind” (adj): tử tế, tốt bụng” /kaɪnd/”
10. clever ” (adj): thông minh” /ˈklevə(r)/”
11. friendly” (adj): thân thiện” /ˈfrendli/”