Listening
1. Listen and write the numbers.
Click here to listen
Script :
1. A. Do you like going to the beach, Minh?
B: Yes, I do. The beach is beautiful.
A. What do you like doing at the beach?
B. I like snorkeling. It’s great.
2. A. What do you like doing at the beach, Vinh?
B. I like fishing.
A. Oh, it’s dangerous.
B. No, it isn’t. It’s very safe.
3. A. What do you like doing at the beach, Thang?
B. I love flying a kite.
A. Oh, it’s difficult
B. Yes, but it’s fun.
4. A. What do you like doing at the beach, My?
B. I like playing in the sand. It’s fun.
A. That’s nine.
5. A. What do you like doing at the beach, Nam?
B. I like swimming.
Advertisements (Quảng cáo)
A. Do you? I like swimming, too.
Dịch:
1. A. Bạn có thích ra bãi biển không, Minh?
B. Vâng, tôi rất thích. Bãi biển rất đẹp.
A. Bạn thích làm gì ở bãi biển?
B. Tôi thích đeo ống thở. Nó rất tuyệt.
2. A. Bạn thích làm gì ở bãi biển, Vinh?
B. Tôi thích câu cá.
A. Oh, nó rất nguy hiểm.
B. Không, không hề nguy hiểm. Nó rất an toàn.
3. A. Bạn thích làm gì ở bãi biển, Thắng?
B. Tôi yêu thích thả diều.
A. Oh, nó rất khó.
B. Đúng vậy, nhưng nó vui.
Advertisements (Quảng cáo)
4. A. Bạn thích làm gì ở bãi biển, My?
B. Tôi thích chơi với cát. Nó rất vui.
A. Rất tuyệt.
5. A. Bạn thích làm gì ở bãi biển, Nam?
B. Tôi thích bơi.
A. Thật sao? Tôi cũng thích bơi.
1 – e
2 – d
3 – c
4 – b
5 – a
Speaking
2. Ask and answer about you.
snorkeling / swimming / surfing / waterskiing / windsurfing / playing / sailing / kayaking
+ What do you like doing at the beach?
=> I like snorkeling.
+ What do you like doing at the beach?
=> I like swimming.
+ What do you like doing at the beach?
=> I like surfing.
+ What do you like doing the beach?
=> I like waterskiing.
2. Do you like taking photos?
=> Yes, I do.
3. Do you like cooking?
=> No, I don’t.
4. Do you like writing emails?
=> Yes, I do.
5. Do you like reading?
=> Yes, I do.
6. Do you like listening to music?
=> Yes, I do.