Trang Chủ Vở bài tập lớp 3 SBT Tiếng Anh 3 - Thí điểm

Bài tập Unit 1 SBT Tiếng Anh lớp 3 thí điểm: Write about you. Name: DO NGOC PHUONG TRINH Tên: Đỗ NGỌC PHƯƠNG TRINH School: Ngoc Hoi Primary School Trường: Trường Tiểu học Ngọc Hồi Class: 3A

Unit 1. Hello: SBT Tiếng Anh lớp 3 mới: Giải bài tập Unit 1 SBT Tiếng Anh lớp 3 thí điểm. A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG) 1. Complete and say aloud. (Hoàn thành và đọc to). a. hello (xin chào) b. bye (tạm biệt) 2. Do the puzzle. (Thực hiện câu đố). 1. HI 2. NICE 3. ARE 4. HOW 5. FINE 6. HELLO3. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối); Write about you. Name: DO NGOC PHUONG TRINH Tên: Đỗ NGỌC PHƯƠNG TRINH School: Ngoc Hoi Primary School Trường: Trường Tiểu học Ngọc Hồi Class: 3A…

DỊCH VÀ GIẢI SÁCH BÀI TẬP

A: PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)

2: Do the puzzle (Thực hiện câu đố).

1: Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to).

a. hello (xin chào) b. bye (tạm biệt)

1. HI 2. NICE 3. ARE 4. HOW 5. FINE 6. HELLO

3: Look, read and match (Nhìn, đọc và nối).

1 – d 2-b 3 – a 4-c

B: SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)

1: Read and match (Đọc và nối)

1 – c Hello. I’m Nam. Xin chào. Mình là Nam.

2-e Hi, Mai. I’m Quan. Xin chào, Mai. Mình là Quân.

1  – a How are you? Bạn khỏe không?

2  – b I’m fine, thanks. Mình khỏe, cảm ơn.

3  – d Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.

2: Match the sentences (Nối những câu sau).

1 – d Hello. I’m Mai. Xin chào. Mình là Mai.

Hi, Mai. I’m Quan. Xin chào, Moi. Mình là Quân.

2  – c How are you? Bạn khỏe không?

Fine, thanks. Khỏe, cảm ơn.

3  – b Goodbye, class. Tạm biệt cả lớp.

Goodbye, Miss Hien. Tạm biệt cô Hiền.

4  – a Bye, Quan. Tạm biệt Quân.

Advertisements (Quảng cáo)

Bye, Mai. Tạm biệt Mai.

3: Put the words in order. Then read aloud

(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).

1. Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.

2. Hi, Nam. How are you? Xin chào Nam. Bạn khỏe không?

3. I’m fine, thanks. Mình khỏe, cảm ơn.

4. Bye, Nam. Tạm biệt Nam.

C: SPEAKING (NÓI)

Read and reply. (Đọc và đáp lại).

1. Hello. Xin chào.

Hello, Mai. Xin chào, Mai.

2. Hello. I’m Nam. Xin chào. Mình là Nam.

Hello, Nam. I’m Khang. Xin chào, Nam. Mình là Khang.

3. Hello. I’m Miss Hien. Xin chào. Tôi là cô Hiền.

Advertisements (Quảng cáo)

Hello, Miss Hien. Xin chào cô Hiền.

4. Hello. I’m Quan. I’m in Class 3A.

Xin chào. Mình là Quân. Mình học lớp 3A.

Hello, Quan. I’m Khang. I’m in Class 3B.

Xin chào, Quân. Mình là Khang. Mình học lớp 3B.

D: READING (ĐỌC HlỂU)

1: Read and match (Đọc và nối).

1-  b           Hello. I’m Quan. I’m in Class 3A.

Xin chào. Mình là Quân. Mình học lớp 3A.

2- c           Hello. I’m Nam. I’m in Class 3A.

Xin chào. Mình là Nam. Mình học lớp 3A.

3 – a Hello. I’m Mai. I’m in Class 3A too.

Xin chào. Mình là Mai. Mình cũng học lớp 3A.

2: Read and complete (Đọc và hoàn thành)

(1) hello (2) how (3) fine (4) fine

Quan: Hello, Miss Hien. How are you?

Quân: Xin chào, cô Hiền. Cô khỏe không ọ?

Miss Hien: Hello, Quan. Fine, thanks. And you?

Cô Hiền: Chào em, Quân. Khỏe, cảm ơn. Còn em thì sao? Quan: I’m fine, thank you. Goodbye, Miss Hien.

Quân: Em khỏe ạ, cảm ơn cô. Tạm biệt cô Hiền.

Miss Hien: Goodbye, Quan.

Cô Hiền: Tạm biệt Quân.

E: WRITING (VIẾT)

1: Look and write (Nhìn và viết).

1.Hello. I’m Miss Hien. Xin chào. Tôi là cô Hiền.

2.Hi. I’m Quan. Xin chào. Mình là Quân.

3.Hello. I’m Mai. Xin chào. Mình là Mai.

4.Hi. I’m Nam. Xin chào. Mình là Nam.

2: Write about you (Viết về bản thân).

Name: DO NGOC PHUONG TRINH Tên: Đỗ NGỌC PHƯƠNG TRINH School: Ngoc Hoi Primary School Trường: Trường Tiểu học Ngọc Hồi Class: 3A

Lớp: 3A

Teacher: Miss Thuy Giáo viên: Cô giáo Thủy

Advertisements (Quảng cáo)