UNIT 7. THE MASS MEDIA
Phương tiện truyền thông đại chúng
– mass /mæs/(n) : số nhiều
– medium [‘mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thông
+ media [‘mi:diə] (pl.n) :
– mass media (n) : phương tiện thông tin đại chúng
– channel [‘t∫ænl] (n) : kênh truyền hình
– Population and Development : [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]: dân số và phát triển
– TV series (n) [‘siəri:z]: phim truyền hình dài tập
– folk songs (n) [fouk]: dân ca
– New headlines (n) [‘hedlain] : điểm tin chính
– weather Forecast (n) [‘fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết
– quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình
– portrait of life (n) [‘pɔ:trit]: chân dung cuộc sống
– documentary (n) [,dɔkju’mentri]: phim tài liệu
– wildlife World (n) [‘waildlaif]: thế giới động vật hoang dã
– around the world : vòng quanh thế giới
– adventure (n) [əd’vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu
– Road of life : Đường đời
– punishment (n) [‘pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
Advertisements (Quảng cáo)
– People’s Army (n) [‘a:mi]: Quân đội nhân dân
– drama (n) [‘dra:mə] : kịch
– culture (n)[‘kʌlt∫ə]: văn hóa
– education (n) [,edju’kei∫n]: sự giáo dục
– comment (n) : [‘kɔment]: lời bình luận
– comedy (n)[‘kɔmidi] : hài kịch
– cartoon (n) [ka:’tu:n]: hoạt hình
– provide (v)[prə’vaid]: cung cấp
– orally (adv) [‘ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng
– aurally (adv)[‘ɔ:rəli]: bằng tai
– visually (adv)[‘viʒuəli]: bắng mắt
– Deliver (v) [di’livə]: phát biểu, bày tỏ
Advertisements (Quảng cáo)
– feature (n)[‘fi:t∫ə]: điểm đặc trưng
– distinctive (a) [dis’tiηktiv]: đặc biệt
– in common[‘kɔmən]: chung
– advantage (n)[əd’vantidʒ] : sự thuận lợi
– disadvantage (n) [,disəd’va:ntidʒ]: điều bất lợi
– memorable (a)[‘memərəbl]: đáng ghi nhớ
– present (v) [‘preznt]: trình bày
– effective (a)[‘ifektiv] : hữu hiệu
– entertain (v) [,entə’tein]: giải trí
– enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl]:vui thích
– increase (v) [in’kri:s]: tăng thêm
– popularity (n)[,pɔpju’lærəti]: sự phổ biễn
– aware ( + of ) (a) [ə’weə]: nhận thấy
– global (a)[‘gləubl]: toàn cầu
– responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti]: trách nhiệm
– passive (a) [‘pæsiv]: thụ động
– brain (n)[brein] : não
– encourage (v) [in’kʌridʒ]: khuyến khích
– violent (a)[‘vaiələnt]: hung tợn, bạo lực
– interfere (v)[,intə’fiə]: can thiệp vào, xen vào
– communication (n)[kə,mju:ni’kei∫n]: sự thông tin
– destroy (v) [dis’trɔi]: phá hủy
– Statue of Liberty (n) [‘stæt∫u:][‘libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ
– quarrel (v)[‘kwɔrəl]: cãi nhau
– cancel (v)[‘kænsəl] : hủy bỏ
– appointment (n) [ə’pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn
– manage (v) [‘mænidʒ]: trông nom , quản lý
– council (n) [‘kaunsl]: hội đồng
– demolish (v)[di’mɔli∫]: phá hủy
– shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hụt