UNIT 13. FESTIVALS
Lễ hội
– council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng
– keen on /kiːn/ (v): duy trì
– leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu
– pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm
– to be fond of /fɒnd/: thích
– pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu
– festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội
– preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị
– fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về
– marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ
Advertisements (Quảng cáo)
– fire-making (n): nhóm , đốt lửa
– rice-cooking (n): nấu ăn
– throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua
– upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn
– jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ
– yell /jel/(v): hét to, la to
Advertisements (Quảng cáo)
– urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục
– teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội
– perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn
– communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung
– rub /rʌb/(v): cọ xát
– bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre
– jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn
– participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào
– separate /ˈseprət/ (v): tách rời
– mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm
– husk /hʌsk/(n): vỏ trấu
– export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu
– judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái
– plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước
– grand prize (n): giải nhất
– award /əˈwɔːd/(v): tặng quà
– carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca