UNIT 12. A VACATION ABROAD
Kì nghỉ ở nước ngoài
– prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù
– friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
– carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm
– surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên
– hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách
Advertisements (Quảng cáo)
– mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
– include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm
– crowd /kraʊd/ (n): đám đông
– bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm
Advertisements (Quảng cáo)
– itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình
– gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày
– brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu
– sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan
– double /ˈdʌbl/(n): đôi
– valley /ˈvæli/(n): thung lũng
– wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng
– volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
– lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch