UNIT 7. YOUR HOUSE
Nhà bạn
– a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn.
– vegetable/ˈvedʒtəbl/ (n) : rau.
– a photo/ˈfəʊtəʊ/ : bức ảnh
– a bank /bæŋk/: ngân hàng
– a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám
– a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện.
Advertisements (Quảng cáo)
– a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị.
– shop/ʃɒp/(n) : cửa hàng.
– noisy /ˈnɔɪzi/(adj): ồn ào .
– quiet /ˈkwaɪət/(adj): yên lặng.
Advertisements (Quảng cáo)
– an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ .
– a market /ˈmɑːkɪt/: chợ.
– a zoo /zuː/: sở thứ
– paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa.
– by bike /baɪk/ : bằng xe đạp.
– walk/wɔːk/ : đi bộ.
– by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy.
– by bus /bʌs/: bằng xe buýt.
– by car /kɑː(r)/: bằng ô tô.
– by train /treɪn/: bằng tàu hỏa
– by plane/pleɪn/ : bằng máy bay