Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6. Gender Equality Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 6.
UNIT 6. GENDER EQUALITY
Bình đẳng giới
1. address/əˈdres/(v): giải quyết
2. affect/əˈfekt/ (v): ảnh...
Giải bài Project - trang 15 Unit 6. Gender Equality SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. 2. Compare your findings with your partners'. Present the final results with your comments to the class....
Do a survey. Find out...
(Làm một khảo sát....
Giải bài Looking Back - trang 14 Unit 6. Gender Equality SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Put the following two-syllable words in the correct columns according to their stress patterns....
Pronunciation (Phát âm)
1. Put the following two-syllable words in the...
Giải bài Communication and Culture - trang 13. Gender Equality SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm: 1. Read the following statements about achievements in addressing gender equality in Viet Nam. Do you want to add any achievements? Tell your partner....
Communication...
Giải bài Skills - trang 8 Unit 6. Gender Equality SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm: 2. Match each of the words with its meaning. Use a dictionary if necessary....
Reading (Đọc)
Gender equality in employment (Bình đảng giới trong việc làm)
1. Look at...
Giải bài Language - trang 7 Unit 6. Gender Equality SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm: 1. Match each word with its definition. Then practise reading the words out loud....
Vocabulary (Từ vựng)
1. Match each word with its definition. Then practise reading the...
Giải bài Getting Started - trang 6 Unit 6. Gender Equality SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. 2. Read the conversation again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG). Tick the correct...