Trang Chủ Sách bài tập lớp 9 SBT Tiếng Anh 9

Câu 7 Unit 2 Trang 21 SBT Tiếng Anh 9: They had to cancel the flight because of the bad weather

Câu 7 – Unit 2. Clothing: SBT Tiếng Anh lớp 9 – Trang 21. Read a sentence and write another sentence with the same meaning; They had to cancel the flight because of the bad weather…

Read a sentence and write another sentence with the same meaning.

(Đọc 1 câu và viết câu khác với nghĩa tương đương)

Example:

You should invite Lan to the party.

Lan should he invited to the party.

a) They had to cancel the flight because of the bad weather. ( Họ phải hủy chuyến bay vì thời tiết xấu)

The flight_________________

b) We must finish the project on time. (Họ phải hoàn thành dự án đúng hạn)

The project _______________

Advertisements (Quảng cáo)

c) People can find a cure for cancer in the near future. (Mọi người có thể tìm thấy phương pháp cứu chữa bệnh ung thư trong tương lai gần)

A cure_________________

d) Someone might steal your bike if you leave it outside. (Ai đó có thể đã lấy cắp chiếc xe đạp của bạn nếu bạn để xe ở bên ngoài )

Your bike _________________

e) They ought to knock down the old building. (Họ phải kéo đổ tòa nhà cũ)

Advertisements (Quảng cáo)

The old building________________

f) They held the 22nd SEA Games in Viet Nam in 2003. (Họ tổ chức SEA games lần thứ 22 ở Việt Nam vào năm 2003)

The 22nd SEA Games ______________

Đáp án

a) The flight had to be canceled because of the bad weather. ( Chuyến bay phải bị hủy bởi thời tiết xấu)

b) The project must be finished on time. ( Dự án phải được hoàn thành đúng hạn)

c) A cure for cancer can be found in the near future. ( Một phương pháp chữa bệnh ung thư có thể đợc tìm thấy trong tương lai gần)

d) Your bike might be stolen if you leave it outside. ( Xe đạp của bạn có thể bị lấy cắp nếu bạn để nó ở bên ngoài)

e) The old building ought to be knocked down. ( Tòa nhà cũ phải được kéo đổ)

f) The 22nd SEA Games were held in Viet Nam in 2003. ( SEA Games lần thứ 22 được  tổ chức ở Việt Nam năm 2003)

Advertisements (Quảng cáo)