Bài tập Tiếng Anh 6

Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Bài tập Tiếng Anh 6
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 Out And About – Đi đây đó SGK Tiếng Anh 6.
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 Out And About – Đi đây đó SGK Tiếng Anh 6.
Unit 8 : Out And About - Đi đây đó SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 6. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) unit 8. to play video...
A. Our house – Unit 6 trang 62 SGK Tiếng Anh 6: Which of these are near your house?
A. Our house – Unit 6 trang 62 SGK Tiếng Anh 6: Which of these are near your house?
Unit 6 : Places - Nơi Chốn  SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần A. Our house - Unit 6 trang 62 SGK Tiếng Anh 6. Which of these are near your house? Write sentences in your...
B. IN THE CITY (Ở thành phố) Unit 6 trang 65 tiếng Anh 6: Listen. Write the words you hear in your exercise book.
B. IN THE CITY (Ở thành phố) Unit 6 trang 65 tiếng Anh 6: Listen. Write the words you hear in your exercise book.
Unit 6 : Places - Nơi Chốn SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần B. IN THE CITY (Ở thành phố) trang 65 tiếng Anh 6. Read Exercise B1 again. Then complete the sentences.; Listen. Write the words you...
C.AROUND THE HOUSE (Quanh nhà) unit 6 trang 68 tiếng Anh 6: Listen and find the right picture. Then write about the three houses in your exercise book.
C.AROUND THE HOUSE (Quanh nhà) unit 6 trang 68 tiếng Anh 6: Listen and find the right picture. Then write about the three houses in your exercise book.
Unit 6 : Places - Nơi Chốn SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần C.AROUND THE HOUSE (Quanh nhà) trang 68 tiếng Anh 6. Listen and read Then ask and answer the questions.; Listen and find the right picture....
A. IS YOUR HOUSE BIG? (Nhà bạn to không?) Unit 7 trang 72 tiếng anh 6: Listen to this description. Which house is it?
A. IS YOUR HOUSE BIG? (Nhà bạn to không?) Unit 7 trang 72 tiếng anh 6: Listen to this description. Which house is it?
Unit 7 : Your House - Nhà Bạn SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần A. IS YOUR HOUSE BIG? (Nhà bạn to không?) trang 72 tiếng anh 6. A và AN là mạo từ bất định (Indefinite...
B. TOWN OR COUNTRY? (Thành phố hay miền quê?) Unit 7 trang 76 tiếng anh 6: Read about Ba. Then write about Chi’s house.
B. TOWN OR COUNTRY? (Thành phố hay miền quê?) Unit 7 trang 76 tiếng anh 6: Read about Ba. Then write about Chi’s house.
Unit 7 : Your House - Nhà Bạn SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần B. TOWN OR COUNTRY? (Thành phố hay miền quê?) trang 76 tiếng anh 6. Listen and read. Then choose the correct answers.;Read about...
C. ON THE MOVE (Di chuyển) Unit 7 trang 78 tiếng anh 6: How do you go to school? 
C. ON THE MOVE (Di chuyển) Unit 7 trang 78 tiếng anh 6: How do you go to school? 
Unit 7 : Your House - Nhà Bạn SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần C. ON THE MOVE (Di chuyển) trang 78 tiếng anh 6. Chúng ta dùng câu hỏi với HOW để hỏi về phương tiện...
A. WHAT ARE YOU DOING? (Bạn đang làm gì?) Unit 8 trang 82 tiếng anh 6: Ask and answer questions about all the people in the pictures and about you.
A. WHAT ARE YOU DOING? (Bạn đang làm gì?) Unit 8 trang 82 tiếng anh 6: Ask and answer questions about all the people in the pictures and about...
Unit 8 : Out And About - đi đây đó SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần A. WHAT ARE YOU DOING? (Bạn đang làm gì?) trang 82 tiếng anh 6. Dạng (Form): Thì Hiện tại tiếp diễn...
B. TRUCK DRIVER (Tài xế xe tải) Unit 8 trang 86 tiếng anh 6: Play with words.
B. TRUCK DRIVER (Tài xế xe tải) Unit 8 trang 86 tiếng anh 6: Play with words.
Unit 8 : Out And About - đi đây đó SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần B. TRUCK DRIVER (Tài xế xe tải) trang 86 tiếng anh 6.Listen and read. Then ask and answer the questions. B. A...
C. ROAD SIGNS (Biển chỉ đường) Unit 8 trang 89 tiếng anh 6: What do these road signs mean? Add can or can’t.
C. ROAD SIGNS (Biển chỉ đường) Unit 8 trang 89 tiếng anh 6: What do these road signs mean? Add can or can’t.
Unit 8 : Out And About - đi đây đó SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần C. ROAD SIGNS (Biển chỉ đường) trang 89 tiếng anh 6. Những khiếm trợ động từ trong tiếng Anh: CAN (có...