UNIT 7. THE WORLD OF WORK
[THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]
– coop /kuːp/ (n): chuồng gà
– definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định
– feed /fiːd/ (v): cho ăn
– hard /hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ
– hour /aʊr/ (n): tiếng, giờ
– lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
Advertisements (Quảng cáo)
– period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học
– public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): ngày lễ
– quite /kwaɪt/ (adv): tương đối, khá
– real /riː.əl/ (adj): thật, thật sự
Advertisements (Quảng cáo)
– realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra
– shed /ʃed/ (n): nhà kho, chuồng (trâu bò)
– shift /ʃɪft/ (n): ca làm việc
– typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình, tiêu biểu
– vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ
– Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh
– Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn
– review /rɪˈvjuː/ (v) ôn tập
– supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị .
– homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj) không nhà