UNIT 5: THE MEDIA
[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]
– media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
– invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh
+ invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh
+ inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh
– crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng
– latest news: tin giờ chót
– popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến
Advertisements (Quảng cáo)
+ popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến
– widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
– teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên
– adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
– thanks to: nhờ vào
– variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng
Advertisements (Quảng cáo)
– channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình
– control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát
– stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn
– develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
+ development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
– interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác
– viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem
– show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
– remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa
– event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
– interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng
+ interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác
– benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi