Lost in the old town!
Bài 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phong: Wow! We’re in Hoi An. I’m so excited.
Nick: Me too. It’s so beautiful. Where shall we go first?
Khang: Let’s go to Chua Cau.
Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?
Nick & Khang: OK, sure.
Phong: First, cross the road, and then turn left.
Nick: Fine, let’s go.
Phong: Wait.
Khang: What’s up, Phong?
Phong: I think we’re lost.
Nick: Look, there’s a girl. Let’s ask her.
Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House?
Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right
Phong, Nick & Khang: Thank you.
Tạm dịch bài hội thoại:
Phong: Chà! Chúng ta đang ở Hội An. Mình rất phấn khích.
Nick: Mình cũng vậy. Nó thật đẹp. Chúng ta sẽ đi đâu trước nhỉ?
Khang: Đi Chùa Cầu thôi.
Phong: À, nhưng Nhà Tân Kỳ gần hơn. Chúng ta đến đó trước nhé?
Nick & Khang: Nhất trí.
Phong: Đầu tiên, băng qua đường, và sau đó rẽ trái.
Nick: Được rồi, đi nào.
Phong: Chờ đã.
Khang: Sao vậy Phong?
Phong: Mình nghĩ chúng ta bị lạc.
Nick: Nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy.
Phong: Xin lỗi? Bạn có thể cho chúng tôi biết đường đến Nhà Tân Kỳ được không?
Cô gái: Chắc chắn rồi. Đi thẳng. Đến ngã rẽ thứ hai ở bên trái, rồi rẽ phải.
Advertisements (Quảng cáo)
Phong, Nick & Khang: Xin cảm ơn.
Bài 2. Find in the conversation the sentences used to make suggestions.
(Điền vào bài hội thoại những câu được dùng để đưa ra lời đề nghị.)
Example: Let’s go to Chua Cau!
(Ví dụ: Chúng ta hãy đến Chùa Cầu nhé!)
– Shall we go there first?
(Chúng ta sẽ đi đâu trước nhỉ?)
– First cross the road, and then turn left.
(Trước tiên băng qua đường, và sau đó rẽ trái.)
– Fine, let’s go.
(Được rồi, đi thôi.)
– Let’s ask her.
(Chúng ta hãy hỏi cô ấy xem.)
Bài 3. Read the conversation again. Put the actions in order.
(Đọc lại bài hội thoại. Đặt các hành động theo thứ tự.)
a. The girl shows them the way to Tan Ky House.
b. Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An.
c. Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House.
d. Nick, Khang and Phong get lost.
e. Phong asks a girl how to get to Tan Ky House.
Advertisements (Quảng cáo)
1. b => 2. c => 3. d => 4. e => 5. a
1 – b: Nick, Khang và Phong đến Hội An.
2 – c: Nick, Khang và Phong quyết định đến nhà Tân Kỳ.
3 – d: Nick, Khang và Phong bị lạc.
4 – e: Phong hỏi cô gái cách đến nhà Tân Kỳ.
5 – a: Cô gái chỉ học đường đến nhà Tân Kỳ.
Bài 4. Find and underline the following directions in the conversation.
(Tìm và gạch chân những hướng dẫn chỉ đường sau đây trong bài hội thoại.)
A. turn right
B. cross the road
C. turn left
D. go straight
E. take the second turning on the left
Now match these directions with the diagrams below.
(Giờ thì nối những chỉ dẫn này với sơ đồ bên dưới.)
1. B |
2. A |
3. E |
4. C |
5. D |
1 – B. cross the road (băng qua đường)
2 – A. turn right (rẽ phải)
3 – E. take the second turning on the left (rẽ trái thứ hai)
4 – C. turn left (rẽ trái)
5 – D. go straight (đi thẳng)
Bài 5. GAME: Find places. Work in pairs. Give your partner directions to one of the places on the map, and he/she tries to guess. Then swap.
(Trò chơi: Tìm địa điểm. Làm việc theo cặp. Chỉ đường cho bạn của em đến một nơi trên bản đồ, và bạn ấy cố gắng đoán. Sau đó, đổi lại.)
Example:
(Ví dụ: )
A: Go straight. Take the second turning on the left. It’s on your right.
(Đi thẳng. Rẽ trái thứ hai. Nó ở bên phải của bạn.)
B: Is that the gym?
(Đó có phải là phòng tập thể hình không?)
A: No, try again.
(Không, hãy thử lại nhé.)
A: Go straight. Take the first turning on the right. It’s on your right.
(Đi thẳng. Rẽ trái thứ nhất. Nó ở bên phải của bạn.)
B: Is that the cinema?
(Đó có phải là rạp chiếu phim không?)
A: Yes, it is.
(Ừm, đúng rồi.)
Từ vựng
1. excited” (adj): hào hứng” /ɪkˈsaɪtɪd/”
2. beautiful ” (adj): xinh đẹp” /ˈbjuːtɪfl/”
3. cross the road” băng qua đường” /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/”
4. turn left” rẽ trái” /tɜːn/ /lɛft/”
5. wait” (v): chờ đợi” /weɪt/”
6. What’s up?” Có vấn đề gì vậy?” /wɒts/ /ʌp/?”
7. we’re lost” chúng ta bị lạc đường” /wɪə/ /lɒst/”
8. go straight” đi thẳng” /gəʊ/ /streɪt/”
9. turn right” rẽ phải” /tɜːn/ /raɪt/”
10. take the second turning on the left” rẽ ở ngã thứ hai phía bên trái” /teɪk/ /ðə/ /ˈsɛkənd/ /ˈtɜːnɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ /lɛft/”