Trang Chủ Chủ đề Unit 10 : Staying Healthy – Giữ Gìn Sức Khỏe

Unit 10 : Staying Healthy – Giữ Gìn Sức Khỏe

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 Staying Healthy – Giữ Gìn Sức Khỏe SGK Tiếng Anh 6
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 Staying Healthy – Giữ Gìn Sức Khỏe SGK Tiếng Anh 6
Unit 10 : Staying Healthy - Giữ Gìn Sức Khỏe SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 6. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) unit 10. juice /ʤu:s/ (n): nước...
A. HOW DO YOU FEEL? (Bạn cảm thấy thể nào?) Unit 10 trang 104 tiếng Anh 6: Describe the people in the pictures.
A. HOW DO YOU FEEL? (Bạn cảm thấy thể nào?) Unit 10 trang 104 tiếng Anh 6: Describe the people in the pictures.
Unit 10 : Staying Healthy - Giữ Gìn Sức Khỏe SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần A. HOW DO YOU FEEL? (Bạn cảm thấy thể nào?) trang 104 tiếng Anh 6. Work with a partner. Describe the...
B. FOOD AND DRINK (Thức ăn và thức uống) Unit 10 trang 108 tiếng Anh 6: Listen. Match the names of the people with what they would like.
B. FOOD AND DRINK (Thức ăn và thức uống) Unit 10 trang 108 tiếng Anh 6: Listen. Match the names of the people with what they would like.
Unit 10 : Staying Healthy - Giữ Gìn Sức Khỏe  SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần B. FOOD AND DRINK (Thức ăn và thức uống) trang 108 tiếng Anh 6. Now practise with a partner.; Listen. Match...
C. MY FAVORITE FOOD (Món ăn ưa thích của tôi) Unit 10 trang 112 tiếng Anh 6: Listen and repeat.
C. MY FAVORITE FOOD (Món ăn ưa thích của tôi) Unit 10 trang 112 tiếng Anh 6: Listen and repeat.
Unit 10 : Staying Healthy - Giữ Gìn Sức Khỏe SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần C. MY FAVORITE FOOD (Món ăn ưa thích của tôi) trang 112 tiếng Anh 6. Listen and repeat. Then practise with...