Trang Chủ Bài tập SGK lớp 8 Bài tập Tiếng Anh 8 - Thí điểm

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 – English Speaking Countries – Những Quốc Gia Nói Tiếng Anh Sách Anh 8 thí điểm

Unit 8: English Speaking Countries – Những Quốc Gia Nói Tiếng Anh SGK Tiếng Anh lớp 8 mới. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 – SGK Tiếng Anh 8 thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 8:  absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn; cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc …

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Những quốc gia nói tiếng Anh

1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc

2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn

3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời

5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc

6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma

Advertisements (Quảng cáo)

7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám

8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng

9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi

10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi

Advertisements (Quảng cáo)

11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland

12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại

13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)

14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức

15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành

16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố

17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu

18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland

19. state (n) /steɪt/ bang

20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt

Advertisements (Quảng cáo)