6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
The popcorn is yummy. (Bỏng ngô thì ngon.)
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
a. The pasta is yummy.
(Mì ống ngon.)
b. The pizza is yummy.
Advertisements (Quảng cáo)
(Bánh pizza ngon.)
c. The popcorn is yummy.
(Bắp rang bơ ngon)
8. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Advertisements (Quảng cáo)
It’s my birthday.
(Đó là sinh nhật của tôi.)
I like pasta.
(Tôi thích mì ống.)
The pasta is yummy.
(Mì ống ngon.)
I like pizza.
(Tôi thích bánh pizza.)
The pizza is yummy.
(Bánh pizza ngon.)
I like popcorn.
(Tôi thích bỏng ngô.)
The popcorn is yummy.
(Bắp rang bơ rất ngon.)
Từ vựng
1. pizza” bánh pi za” /ˈpiːtsə/”
2. popcorn” bỏng ngô” /ˈpɒpkɔːn/”
3. pasta” mỳ ống” /ˈpæstə/”
4. yummy” ngon” /ˈjʌmi/”