Hướng dẫn giải Lesson Two: Grammar and song – Unit 3: Are those his pants? trang 23 SGK Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Are these her...
Giải bài Lesson One: Words – Unit 3: Are those his pants? trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
- dress: váy, đầm
- socks:...
Giải Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends: Lesson Six Story – Unit 2: He’s happy!
Bài 1. Listen to the story.
(Nghe câu chuyện.)
1. She’s happy.
(Cô ấy vui.)
2. He’s sad.
(Cậu bé buồn.)
3. She’s hungry.
(Bà ấy đói.)
4. I’m hungry.
(Tôi cảm thấy...
Giải bài Lesson Five: Sounds and letters Unit 2: He’s happy! trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
- sofa:...
Hướng dẫn giải bài Lesson Four: Numbers – Unit 2: He’s happy! trang 19 SGK Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen and point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
-...
Hướng dẫn giải Lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen, point and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
-...
Giải bài Lesson Two: Grammar and song - Unit 2: He's happy! trang 17 SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends
Bài 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- He’s happy.
(Anh ấy vui vẻ.)
- She’s hungry.
(Cô ấy đói.)
Bài 2....
Hướng dẫn giải bài Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! trang 16 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
- happy: vui vẻ,...
Giải Lesson Six: Story – Unit 1: Is this your mom? trang 15 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen to the story.
(Nghe câu chuyện.)
1. This is my grandpa.
(Đây là ông...
Giải Tiếng Anh 2: Lesson Five Sounds and letters – Unit 1: Is this your mom? trang 14 SGK Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends
1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại. Viết.)
- panda: con...