a. Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for.
(Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.)
Nội dung bài nghe:
Emma: Hey, Jake, have you seen my friend, Mary?
Jake: Mary?
Emma: Yeah, she’s in my group.
Jake: What does she look like?
Emma: She’s tall and has long blond hair.
Jake: Is she wearing a striped T-shirt and red shorts?
Emma: Yes, she is.
Jake: She went back to camp with Jane.
Emma: Who?
Jake: Jane Stephens.
Emma: What does she look like?
Jake: She’s short and has short black hair.
Emma: Is she wearing glasses?
Jake: No, she isn’t.
Emma: I think I know who she is. Let’s go back to camp.
Advertisements (Quảng cáo)
Jake: OK.
Tạm dịch bài nghe:
Emma: Này, Jake, bạn có thấy bạn của mình không, Mary ấy?
Jake: Mary á?
Emma: Ừm, bạn ấy trong nhóm của mình.
Jake: Bạn ấy trông như thế nào?
Emma: Bạn ấy cao và có mái tóc dài màu vàng.
Jake: Bạn ấy mặc một chiếc áo phông kẻ và quần ngắn màu đỏ phải không?
Emma: Đúng vậy.
Jake: Bạn ấy đã trở lại trại với Jane.
Emma: Ai?
Jake: Jane Stephens.
Emma: Bạn ấy trông như thế nào?
Advertisements (Quảng cáo)
Jake: Bạn ấy thấp và có mái tóc đen ngắn.
Emma: Bạn ấy có đeo kính không?
Jake: Không có.
Emma: Mình nghĩ tôi biết bạn ấy là ai rồi. Chùng mình trở lại trại thôi.
Jake: Được thôi.
Picture A.
(Hình A.)
b. Now, listen and circle “True” or “False.”
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Mary is tall and has long blond hair. 2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts. 3. Jane has brown hair. 4. Jane isn’t wearing glasses. |
True / False True / False True / False True / False |
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
1. True
(Mary cao và có mái tóc dài vàng hoe. => Đúng)
2. False
(Mary đang mặc áo phông kẻ ngang và quần ngắn màu xanh.=> Sai)
3. False
(Jane có mái tóc màu nâu. => Sai)
4. True
(Jane không đeo kính. => Đúng)
Conversation Skill
Ending a friendly conversation
(Kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện)
To end a friendly conversation, say:
(Để kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện, hãy nói:)
See you soon.
(Hẹn sớm gặp lại.)
Talk to you later.
(Nói chuyện với bạn sau nhé.)
Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)